Từ vựng về số đo tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp thông dụng là những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng hữu ích cho những ai đang học ngôn ngữ này. Số đo rất hay xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ từ vựng và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện và giao tiếp với người bản xứ.
Khi bắt đầu học về số đo trong tiếng Trung, điều đầu tiên cần làm quen chính là hệ thống từ vựng phong phú mà ngôn ngữ này mang lại. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ vựng về số đo trong tiếng Trung.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
尺码 | chǐmǎ | Cỡ, số đo (quần áo, giày dép nói chung) |
衣长 | yīcháng | Chiều dài áo |
袖长 | xiùcháng | Chiều dài tay áo |
肩宽 | jiānkuān | Chiều rộng vai |
胸围 | xiōngwéi | Vòng ngực |
腰围 | yāowéi | Vòng eo |
臀围 | túnwéi | Vòng mông |
裤长 | kùcháng | Chiều dài quần |
腿长 | tuǐcháng | Chiều dài chân (tính từ háng đến mắt cá chân) |
脚长 | jiǎocháng | Chiều dài bàn chân |
L码 | L mǎ | Cỡ L |
M码 | M mǎ | Cỡ M |
S码 | S mǎ | Cỡ S |
XL码 | XL mǎ | Cỡ XL |
均码 | jūnmǎ | Cỡ chung, freesize (thường co giãn tốt) |
合身 | héshēn | Vừa vặn |
宽松 | kuānsōng | Rộng rãi |
紧 | jǐn | Chật |
肥 | féi | Rộng thùng thình, quá rộng |
瘦 | shòu | Chật, bó sát, quá chật |
修身 | xiūshēn | Ôm dáng, tôn dáng |
试穿 | shìchuān | Mặc thử |
量身 | liángshēn | Đo (để may đo) |
定制 | dìngzhì | Đặt may, may đo |
版型 | bǎnxíng | Kiểu dáng, form dáng |
面料 | miànliào | Chất liệu vải |
弹性 | tánxìng | Độ co giãn |
适合 | shìhé | Thích hợp, phù hợp |
厘米 | límǐ | centimet (cm) |
米 | mǐ | mét (m) |
公斤 | gōngjīn | kilogam (kg) |
Xem thêm : CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI “BẠN TÊN GÌ” TRONG TIẾNG TRUNG
Mẫu câu giao tiếp về số đo trong tiếng Trung
Sử dụng từ vựng đúng cách là một phần thiết yếu trong mọi tình huống giao tiếp. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về số đo trong tiếng Trung mà bạn có thể áp dụng khi muốn nói về số đo trong tiếng Trung.
Câu hỏi | Dịch nghĩa câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
---|---|---|---|
你身高多少? (Nǐ shēngāo duōshao?) | Bạn cao bao nhiêu? | 我身高一米七。(Wǒ shēngāo yī mǐ qī.) | Tôi cao 1 mét 7. |
你体重多少? (Nǐ tǐzhòng duōshao?) | Bạn nặng bao nhiêu? | 我体重六十公斤。(Wǒ tǐzhòng liùshí gōngjīn.) | Tôi nặng 60 kg. |
你的腰围是多少? (Nǐ de yāowéi shì duōshao?) | Vòng eo của bạn là bao nhiêu? | 我的腰围是七十厘米。(Wǒ de yāowéi shì qīshí límǐ.) | Vòng eo của tôi là 70 cm. |
你穿多大/什么尺码的衣服? (Nǐ chuān duō dà/shénme chǐmǎ de yīfu?) | Bạn mặc quần áo cỡ nào/số đo nào? | 我穿M码。(Wǒ chuān M mǎ.) / 我穿中号。(Wǒ chuān zhōnghào.) | Tôi mặc cỡ M. Hoặc: Tôi mặc cỡ vừa. |
这件衣服有L号的吗? (Zhè jiàn yīfu yǒu L hào de ma?) | Chiếc áo này có cỡ L không? | 是的,这件衣服有L号。(Shì de, zhè jiàn yīfu yǒu L hào.) | Có, chiếc áo này có cỡ L. |
这条裤子有点紧/松。(Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn jǐn/sōng.) | Chiếc quần này hơi chật/rộng. | 这条裤子有点紧。(Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn jǐn.) / 这条裤子有点松。(Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn sōng.) | Chiếc quần này hơi chật. / Chiếc quần này hơi rộng. |
这件衣服合身吗? (Zhè jiàn yīfu héshēn ma?) | Chiếc áo này có vừa vặn không? | 很合身。(Hěn héshēn.) / 有点大/小。(Yǒudiǎn dà/xiǎo.) | Rất vừa vặn. / Hơi to/nhỏ. |
我可以试穿一下吗? (Wǒ kěyǐ shìchuān yīxià ma?) | Tôi có thể mặc thử một chút được không? | 当然可以。(Dāngrán kěyǐ.) | Dĩ nhiên là được. |
有没有更大的/更小的尺码? (Yǒu méiyǒu gèng dà de/gèng xiǎo de chǐmǎ?) | Có cỡ lớn hơn/nhỏ hơn không? | 有的,这里有更大的/更小的尺码。(Yǒu de, zhèlǐ yǒu gèng dà de/gèng xiǎo de chǐmǎ.) | Có, ở đây có cỡ lớn hơn/nhỏ hơn. |
请给我量一下尺寸。(Qǐng gěi wǒ liáng yīxià chǐcun.) | Xin hãy đo kích thước cho tôi. | 好的,我马上帮您量。(Hǎo de, wǒ mǎshàng bāng nín liáng.) | Được rồi, tôi sẽ đo ngay cho bạn. |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THỜI TIẾT VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng số đo trong giao tiếp, hãy tham khảo một vài hội thoại hỏi đáp về số đo tiếng Trung dưới đây. Qua đó, bạn sẽ thấy cách vận dụng từ vựng vào thực tế.
Hội thoại 1: Hỏi về chiều cao và cân nặng
A: 你好!请问你身高多少? (Nǐ hǎo! Qǐngwèn nǐ shēngāo duōshao?) (Chào bạn! Xin hỏi bạn cao bao nhiêu?)
B: 你好!我身高一米六五。(Nǐ hǎo! Wǒ shēngāo yī mǐ liù wǔ.) (Chào bạn! Tôi cao 1 mét 65.)
A: 那你体重呢? (Nà nǐ tǐzhòng ne?) (Vậy cân nặng của bạn thì sao?)
B: 我体重五十二公斤。(Wǒ tǐzhòng wǔshí’èr gōngjīn.) (Tôi nặng 52 kg.)
Hội thoại 2: Hỏi về cỡ quần áo
A: 这件衣服很漂亮,请问有M号的吗? (Zhè jiàn yīfu hěn piàoliang, qǐngwèn yǒu M hào de ma?) (Chiếc áo này rất đẹp, xin hỏi có cỡ M không?)
B: 对不起,这件只有S号和L号。(Duìbùqǐ, zhè jiàn zhǐ yǒu S hào hé L hào.) (Xin lỗi, chiếc này chỉ có cỡ S và cỡ L.)
A: 那L号的有多大? (Nà L hào de yǒu duō dà?) (Vậy cỡ L to cỡ nào?)
B: L号的胸围是九十厘米。(L hào de xiōngwéi shì jiǔshí límǐ.) (Vòng ngực của cỡ L là 90 cm.)
Hội thoại 3: Thử quần áo và hỏi về độ vừa vặn
A: 我可以试穿一下这件外套吗? (Wǒ kěyǐ shìchuān yīxià zhè jiàn wàitào ma?) (Tôi có thể mặc thử chiếc áo khoác này một chút được không?)
B: 当然可以,请这边来。(Dāngrán kěyǐ, qǐng zhèbiān lái.) (Đương nhiên là được, mời đi lối này.)
A: 好像有点大,有没有小一号的? (Hǎoxiàng yǒudiǎn dà, yǒu méiyǒu xiǎo yī hào de?) (Hình như hơi to, có cỡ nhỏ hơn không?)
B: 有的,请稍等。(Yǒude, qǐng shāoděng.) (Có, xin chờ một chút.)
Hội thoại 4: Hỏi về chiều dài quần
A: 这条裤子太长了。(Zhè tiáo kùzi tài cháng le.) (Chiếc quần này quá dài.)
B: 你需要多长的? (Nǐ xūyào duō cháng de?) (Bạn cần dài bao nhiêu?)
A: 我需要裤长一百厘米的。(Wǒ xūyào kùcháng yī bǎi límǐ de.) (Tôi cần chiều dài quần 100 cm.)
B: 好的,我们帮你改一下。(Hǎode, wǒmen bāng nǐ gǎi yīxià.) (Được rồi, chúng tôi sẽ giúp bạn sửa lại.)
Hội thoại 5: Hỏi về số đo giày
A: 请问你们这里有四十二码的鞋子吗? (Qǐngwèn nǐmen zhèli yǒu sìshí’èr mǎ de xiézi ma?) (Xin hỏi ở đây có giày cỡ 42 không?)
B: 有的,请看这边。(Yǒude, qǐng kàn zhèbiān.) (Có, mời xem bên này.)
A: 这双鞋的鞋长是多少? (Zhè shuāng xié de xiécháng shì duōshao?) (Chiều dài của đôi giày này là bao nhiêu?)
B: 这双鞋的鞋长是二十六厘米。(Zhè shuāng xié de xiécháng shì èrshíliù límǐ.) (Chiều dài của đôi giày này là 26 cm.)
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng về số đo tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp thông dụng. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Xem thêm : NƠI HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỐT TẠI TP HCM
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.