So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh : Cấu trúc, cách dùng
So sánh là một khía cạnh quan trọng trong ngôn ngữ. Nó giúp chúng ta biết được sự tương đồng và khác biệt giữa các sự vật, sự việc hay tính chất. Trong tiếng Anh, có hai dạng so sánh được sử dụng phổ biến: so sánh hơn và so sánh nhất.
Định nghĩa
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của so sánh hơn và so sánh nhất, chúng ta cần hiểu ý nghĩa của hai dạng so sánh này.
So sánh hơn (comparative): được sử dụng để so sánh hai sự vật, sự việc với nhau, cho biết sự vật, sự việc nào hơn sự vật, sự việc kia về một đặc điểm nào đó.
So sánh nhất (superlative): được sử dụng để so sánh một sự vật, sự việc với tất cả các sự vật, sự việc còn lại, cho biết sự vật, sự việc đó là tốt nhất, xấu nhất, lớn nhất, nhỏ nhất,… trong số tất cả.
Ví dụ: “My house is bigger than yours” (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn) là một câu so sánh hơn về tính chất kích thước của hai ngôi nhà. Trong khi đó, câu “My house is the biggest” (Nhà tôi là lớn nhất) là một câu so sánh nhất, cho biết rằng nhà của tôi là lớn nhất trong số tất cả các ngôi nhà khác.
Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất
Cấu trúc của so sánh hơn và so sánh nhất có sự khác biệt tùy thuộc vào loại từ được sử dụng. Chúng ta sẽ điểm qua cách sử dụng của hai dạng so sánh này với từ loại khác nhau.
So sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn bao gồm:
Tính từ/Trạng từ ngắn:
Tính từ/Trạng từ ngắn + er + than
Ví dụ:
short (ngắn) – shorter (ngắn hơn) – This building is shorter than that one. (Tòa nhà này ngắn hơn tòa nhà kia.)
big (lớn) – bigger (lớn hơn) – My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
fast (nhanh) – faster (nhanh hơn) – A car is faster than a bicycle. (Ô tô chạy nhanh hơn xe đạp.)
Tính từ/Trạng từ dài:
More + tính từ/Trạng từ dài + than
Ví dụ:
beautiful (đẹp) – more beautiful (đẹp hơn) – She is more beautiful than her sister. (Cô ấy đẹp hơn em gái cô ấy.)
important (quan trọng) – more important (quan trọng hơn) – This project is more important than the previous one. (Dự án này quan trọng hơn dự án trước.)
difficult (khó) – more difficult (khó hơn) – This exercise is more difficult than the last one. (Bài tập này khó hơn bài tập trước.)
So sánh nhất
Cấu trúc so sánh nhất bao gồm:
Tính từ/Trạng từ ngắn:
The + tính từ/Trạng từ ngắn + est
Ví dụ:
short (ngắn) – the shortest (ngắn nhất) – This building is the shortest in the neighborhood. (Tòa nhà này là ngắn nhất trong khu vực.)
big (lớn) – the biggest (lớn nhất) – My house is the biggest in the street. (Nhà tôi là lớn nhất trên đường.)
fast (nhanh) – the fastest (nhanh nhất) – This car is the fastest among all the cars I have driven. (Chiếc ô tô này chạy nhanh nhất trong số tất cả những chiếc xe ô tô tôi đã lái.)
Tính từ/Trạng từ dài:
The most + tính từ/Trạng từ dài
Ví dụ:
beautiful (đẹp) – the most beautiful (đẹp nhất) – She is the most beautiful woman in the room. (Cô ấy là người phụ nữ đẹp nhất trong phòng.)
important (quan trọng) – the most important (quan trọng nhất) – This project is the most important one in our company. (Dự án này là dự án quan trọng nhất của công ty chúng ta.)
difficult (khó) – the most difficult (khó nhất) – This test is the most difficult one I have ever taken. (Bài kiểm tra này là bài kiểm tra khó nhất mà tôi từng làm.)
Cách dùng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
Để sử dụng đúng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh, chúng ta cần nhớ một số quy tắc cơ bản:
So sánh hơn được sử dụng khi chỉ có hai sự vật, sự việc hoặc tính chất được so sánh.
Ví dụ: “My house is bigger than yours.” (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
So sánh nhất được sử dụng khi có ba hoặc nhiều hơn các sự vật, sự việc hoặc tính chất và muốn cho biết sự vật, sự việc đó là tốt nhất, xấu nhất, lớn nhất, nhỏ nhất,… trong số tất cả.
Ví dụ: “This is the most beautiful sunset I have ever seen.” (Đây là hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
Sau tính từ/ trạng từ ngắn, thường được thêm hậu tố “-er” để tạo thành so sánh hơn. Nếu tính từ/ trạng từ đã kết thúc bằng “-e”, chỉ cần thêm “-r”.
So sánh hơn và so sánh nhất thường được dùng với “than” (hơn), “of” (trong số) hoặc “in” (trong).
Khi so sánh hai tính từ/ trạng từ khác nhau, không dùng more hoặc most.
Sai: “My house is more big than yours.” (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
Đúng: “My house is bigger than yours.” (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
Chúng ta có thể dùng “as … as” để so sánh bằng nhau.
Ví dụ: “She is as tall as her sister.” (Cô ấy cao như chị cô ấy.)
Khi so sánh các đối tượng khác nhau, nên luôn đặt đối tượng so sánh đứng sau danh từ.
Sai: “The car is faster than a bicycle.” (Ô tô chạy nhanh hơn một chiếc xe đạp.)
Đúng: “A car is faster than a bicycle.” (Một chiếc ô tô chạy nhanh hơn một chiếc xe đạp.)
Lời kết
Trong tiếng Anh, việc sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất là rất quan trọng để diễn đạt ý của mình một cách chính xác và rõ ràng. Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, từ bất quy tắc, từ vựng liên quan, và những lưu ý khi sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh.